Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Kadai language


noun
a family of Sino-Tibetan languages spoken in southeastern Asia
Syn:
Kadai, Kam-Tai
Hypernyms:
Sino-Tibetan, Sino-Tibetan language
Hyponyms:
Kam-Sui, Tai


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.